Có 2 kết quả:

混合型汽車 hùn hé xíng qì chē ㄏㄨㄣˋ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄔㄜ混合型汽车 hùn hé xíng qì chē ㄏㄨㄣˋ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˋ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hybrid car

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hybrid car

Bình luận 0